Có 2 kết quả:

腌渍 yān zì ㄧㄢ ㄗˋ醃漬 yān zì ㄧㄢ ㄗˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pickle
(2) cured
(3) salted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pickle
(2) cured
(3) salted

Bình luận 0